WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
TÊN ÂM
🌟
TÊN ÂM
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
음이름 (音 이름)
Danh từ
1
음의 높이를 구별하기 위하여 음마다 붙이는 이름.
1
TÊN ÂM
: Tên gắn với mỗi âm để phân biệt độ cao của âm.